Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
người không thành thật nghĩa là gì?
Gợi ý...
vắt sổ
hoa lăng tiêu
tên họ
共事
得勁
Nghĩa của "người không thành thật"
người không thành thật
滑头滑脑 <形容人油滑, 不老实。>
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Giản thể)
35
người không thành thật
滑頭滑腦 <形容人油滑, 不老實。>
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
35